Những Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Vận Hành Hệ Thống Xử Lý Nước Thải, Khí Thải (XLNT, XLKT)

Trong các bài viết trước, chúng ta đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cấp phép khai thác nước và bảo trì hệ thống xử lý môi trường. Tuy nhiên, ngay cả khi doanh nghiệp đã đầu tư hệ thống hiện đại và thực hiện bảo trì định kỳ, quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, khí thải vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng.

Những rủi ro này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn đe dọa sự tuân thủ pháp luật, uy tín kinh doanh và sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại rủi ro khi vận hành hệ thống xử lý nước thải, khí thải và cách nhận diện chúng.

I. Rủi Ro Về Kỹ Thuật và Công Nghệ

Đây là nhóm rủi ro xảy ra do sự cố bên trong hệ thống xử lý.

1. Sự Cố Kỹ Thuật Đột Ngột của Thiết Bị

Nguyên nhân: Thiếu bảo trì phòng ngừa, sử dụng thiết bị kém chất lượng, hoặc hết khấu hao.

Hậu quả:

  • Hệ thống XLNT: Hỏng bơm, cháy motor máy khuấy, tắc nghẽn đường ống. Điều này làm gián đoạn quá trình cấp khí, tuần hoàn bùn hoặc bơm nước, dẫn đến tình trạng nước thải chưa xử lý bị tràn hoặc xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • Hệ thống XLKT: Hỏng quạt hút, rách màng lọc, lỗi cảm biến nhiệt. Điều này khiến luồng khí ô nhiễm không được dẫn vào tháp xử lý hoặc bị rò rỉ, gây phát tán khí độc hại trong khu vực nhà máy.

2. Sự Cố Về Công Nghệ Xử Lý Sinh Học (Đối với XLNT)

Nguyên nhân: Tải lượng ô nhiễm đầu vào (BOD, COD, Nito, Photpho) tăng hoặc giảm đột ngột; có chất độc hại (kim loại nặng, hóa chất tẩy rửa mạnh) xâm nhập vào bể sinh học.

Hậu quả: Gây sốc tải hoặc chết bùn hoạt tính.

  • Bùn vi sinh bị chết hoặc suy yếu khiến quá trình phân hủy chất hữu cơ bị đình trệ. Nước thải đầu ra sẽ có nồng độ ô nhiễm cao, màu sắc và mùi hôi bất thường.
  • Rủi ro này thường khó khắc phục và cần nhiều thời gian để nuôi cấy lại bùn, trong khi doanh nghiệp vẫn phải tiếp tục xả thải (hoặc phải tạm dừng sản xuất).

3. Hiệu Suất Hấp Thụ Giảm Sút (Đối với XLKT)

  • Nguyên nhân: Vật liệu hấp phụ (than hoạt tính, dung dịch hấp thụ) bị bão hòa hoặc hết hạn sử dụng.

  • Hậu quả: Giảm đáng kể khả năng loại bỏ các chất gây mùi và hơi dung môi độc hại. Khí thải đầu ra không đạt QCVN, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động và cộng đồng lân cận.

II. Rủi Ro Về Vận Hành và Nhân Sự

Rủi ro này liên quan đến yếu tố con người và quy trình làm việc.

1. Thiếu Năng Lực Vận Hành

  • Nguyên nhân: Nhân viên vận hành không được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật hóa học, sinh học; không nắm rõ các thông số vận hành quan trọng ($\text{pH}$, DO, nồng độ bùn $MLSS$).

  • Hậu quả:

    • Vận hành sai: Điều chỉnh sai lưu lượng bơm định lượng hóa chất, làm thay đổi $\text{pH}$ đột ngột.

    • Đưa ra quyết định sai lầm: Không nhận diện được dấu hiệu bùn bị sốc tải hoặc thiết bị sắp hỏng, dẫn đến sự cố nghiêm trọng mà không có biện pháp can thiệp kịp thời.

2. Sai Sót Trong Công Tác Giám Sát và Báo Cáo

Nguyên nhân: Hệ thống quan trắc tự động liên tục (CEMS) bị lỗi hoặc không được hiệu chuẩn định kỳ; nhân viên bỏ qua hoặc làm giả kết quả kiểm tra.

Hậu quả:

  • Không phát hiện lỗi: Doanh nghiệp không biết mình đang xả thải vượt quy chuẩn cho đến khi cơ quan quản lý lấy mẫu.
  • Thiếu minh bạch: Việc cố tình bỏ qua hoặc làm sai lệch dữ liệu quan trắc là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể dẫn đến khởi tố hình sự.

3. Rủi Ro An Toàn Lao Động

  • Nguyên nhân: Rò rỉ hóa chất độc hại (Clo, $\text{NaOH}$, Axit), nguy cơ điện giật, nguy cơ ngạt khí $\text{H}_2\text{S}$ (Hydrogen Sulfide) trong các bể kín, hoặc tai nạn khi xử lý bùn thải.

  • Hậu quả: Ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng và sức khỏe của nhân viên vận hành, gây ra các vụ tai nạn lao động nghiêm trọng và kiện tụng pháp lý.

III. Rủi Ro Về Pháp Lý và Tài Chính

Đây là những hậu quả trực tiếp khi các rủi ro kỹ thuật và vận hành xảy ra.

1. Rủi Ro Bị Xử Phạt và Đình Chỉ Hoạt Động

Đây là rủi ro lớn nhất như đã đề cập ở bài trước. Khi hệ thống không hoạt động hiệu quả dẫn đến xả thải vượt quy chuẩn, doanh nghiệp sẽ bị:

  • Phạt tiền: Mức phạt có thể tăng gấp nhiều lần nếu hành vi vi phạm kéo dài hoặc tái phạm.

  • Đình chỉ hoạt động: Buộc phải dừng sản xuất để khắc phục, gây tổn thất hàng ngày cho doanh nghiệp.

2. Chi Phí Bồi Thường Môi Trường

Nếu sự cố xả thải gây ô nhiễm nghiêm trọng (ví dụ: cá chết hàng loạt, ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt của cộng đồng), doanh nghiệp không chỉ bị phạt mà còn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường. Chi phí này có thể rất lớn và kéo dài.

3. Rủi Ro Hư Hỏng Tài Sản và Chi Phí Tái Thiết

  • Ăn mòn: Khí thải hoặc nước thải có tính axit/bazơ mạnh có thể gây ăn mòn nhanh chóng các kết cấu, thiết bị.

  • Chi phí tái thiết: Khi hệ thống bị hỏng quá nặng (ví dụ: sập bể lắng do kết cấu yếu hoặc sập tháp hấp thụ do ăn mòn), doanh nghiệp buộc phải đầu tư chi phí lớn để xây dựng lại, mất nhiều thời gian và nguồn lực.

Kết Luận

Việc vận hành hệ thống xử lý nước thải, khí thải là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công nghệ, thiết bị và nhân sự có chuyên môn cao. Để giảm thiểu những rủi ro khi vận hành hệ thống xử lý nước thải, khí thải, doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm túc ba yếu tố cốt lõi:

  1. Đầu tư công nghệ phù hợp: Lựa chọn công nghệ ổn định, phù hợp với đặc tính ô nhiễm của ngành nghề.

  2. Đào tạo nhân sự chuyên môn: Đảm bảo đội ngũ vận hành có đủ kiến thức và kỹ năng để ứng phó với sự cố.

  3. Thực hiện bảo trì và quan trắc nghiêm ngặt: Luôn tuân thủ lịch bảo trì định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị quan trắc để giám sát hiệu suất liên tục.